Giang Vo school

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

.

Latest topics

Affiliates

free forum


    TỪ VỰng VỀ SỰ Di ChuyỂn CỦa Con NgƯỜi Và Con VẬt

    avatar
    Khách vi
    Khách viếng thăm


    TỪ VỰng VỀ SỰ Di ChuyỂn CỦa Con NgƯỜi Và Con VẬt Empty TỪ VỰng VỀ SỰ Di ChuyỂn CỦa Con NgƯỜi Và Con VẬt

    Bài gửi  Khách vi Thu Apr 23, 2009 8:58 am

    Khu vực từ vựng của chúng ta bị đóng băng khá lâu, nay wellfrog xung phong "phá băng" nha các bạn .Hy vọng các bạn sẽ cùng tham gia tích cực hơn.

    Bài này mình sẽ giới thiệu từ vựng về cách con ngừoi và vật đi như thế nào :
    APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy
    ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi
    BABIES -> crawl : em bé -> bò
    BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ
    BEES -> flit : ong -> bay vù vù
    BEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bò
    BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,lao
    BULLS -> charge : đi đủng đỉnh
    CATS -> steal : mèo -> đi rón rén
    CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫn
    COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng
    DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng
    DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton
    DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton
    DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch
    EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuống
    ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãi
    FLIES -> flit : ruồi -> bay vù
    GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch
    GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búng
    HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng
    HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi
    (conti.ed)

      Hôm nay: Sun Nov 10, 2024 6:04 am